27+ Thuật ngữ Google Ads thiết yếu

Thuật ngữ Google Ads giúp tối ưu quảng cáo

Để chiến dịch quảng cáo trên Google Ads đạt hiệu quả cao nhất, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng. 1UPGoogleAds cung cấp cho bạn hơn 27+ thuật ngữ Google Ads thiết yếu, giúp bạn tự tin triển khai chiến dịch quảng cáo của mình.

1/Các thuật ngữ khi thiết lập quảng cáo

Ad Group (Nhóm Quảng Cáo) Nhóm quảng cáo là tập hợp các từ khóa, mẫu quảng cáo, ngân sách, và phương án triển khai dành cho đối tượng mục tiêu trong cùng một chiến dịch. Ví dụ: Trong chiến dịch quảng cáo áo gió, bạn có thể tạo nhóm quảng cáo cho các mục tiêu như bán hàng online, áo gió nữ, hoặc áo gió nam. Mỗi nhóm quảng cáo có thể chứa nhiều mẫu quảng cáo khác nhau.

Ad Extensions (Tiện Ích Mở Rộng) Tiện ích mở rộng trong Google Ads cho phép bạn bổ sung thông tin quan trọng vào quảng cáo. Những thông tin này được hiển thị bên dưới mô tả quảng cáo, như số điện thoại, địa chỉ, hoặc liên kết website. Tiện ích mở rộng giúp tăng khả năng tương tác và cung cấp thêm thông tin cho khách hàng.

Google Search Network (Mạng Tìm Kiếm của Google) Mạng tìm kiếm của Google bao gồm các trang web liên quan đến từ khóa mà khách hàng tìm kiếm. Khi quảng cáo trên mạng tìm kiếm, quảng cáo của bạn có thể xuất hiện trên Google Search, Google Maps, Google Hình Ảnh, và các trang web khác có liên quan.

Google Display Network (Mạng Hiển Thị của Google) Mạng hiển thị của Google bao gồm các trang web như Dân trí, Zing, và YouTube. Mạng này cho phép quảng cáo của bạn hiển thị dưới dạng video, văn bản, hoặc banner trên các trang web đối tác.

Text Ads (Quảng Cáo Bằng Văn Bản) Quảng cáo văn bản là hình thức quảng cáo phổ biến, hiển thị văn bản và mô tả thông điệp quảng cáo. Đây là cách hiệu quả để truyền đạt thông tin ngắn gọn và rõ ràng.

Location Targeting (Nhắm Vị Trí Địa Lý) Nhắm vị trí địa lý giúp bạn chỉ định các khu vực cụ thể để quảng cáo hiển thị. Bạn có thể cài đặt quảng cáo xuất hiện ở tỉnh thành, khu vực, hoặc quốc gia tùy chỉnh. Tính năng này hữu ích cho doanh nghiệp muốn tiếp cận khách hàng ở khu vực nhỏ hoặc cụ thể.

Campaign (Chiến Dịch Quảng Cáo) Chiến dịch quảng cáo là cấp bậc cao nhất trong cấu trúc quảng cáo. Một chiến dịch bao gồm nhiều nhóm quảng cáo, với cùng ngân sách, cài đặt và loại chiến dịch.

Keywords (Từ Khóa) Từ khóa là những từ hoặc cụm từ xác định khi nào và ở đâu quảng cáo của bạn xuất hiện. Chọn từ khóa phù hợp rất quan trọng để quảng cáo tiếp cận đúng đối tượng khách hàng. Hãy đặt mình vào vị trí khách hàng để lựa chọn từ khóa hiệu quả.

Chiến dịch quảng cáo ứng dụng để tăng lượt cài đặt (ACi): Đây là chiến dịch quảng cáo nhằm tăng số lượt cài đặt mới cho ứng dụng di động của bạn.

Chiến dịch Tối đa hoá hiệu suất: Đây là chiến dịch sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) để chạy trên nhiều kênh, mở rộng phạm vi tiếp cận cho mọi loại chiến dịch trên Google Ads.

Chiến lược giá thầu danh mục đầu tư: Đây là chiến lược tự động, giúp nhóm nhiều chiến dịch, nhóm quảng cáo và từ khóa lại với nhau dựa trên mục tiêu chung.

Chiến lược Đặt giá thầu thông minh: Các chiến lược đặt giá thầu tự động sử dụng công nghệ học máy để tối ưu hóa số lượt chuyển đổi hoặc giá trị chuyển đổi, giúp nhà quảng cáo tự động điều chỉnh giá thầu theo các mục tiêu hiệu suất.

Chiến lược đặt giá thầu dựa trên giá trị: Đây là các chiến lược Đặt giá thầu thông minh, tối ưu hóa theo giá trị của lượt chuyển đổi. Chiến lược Tối đa hoá giá trị lượt chuyển đổi là một ví dụ.

Các tín hiệu về đối tượng: Đây là công cụ cho phép bạn thêm các đề xuất về đối tượng, giúp công nghệ AI của Google tối ưu hóa chiến dịch của bạn. Việc thêm tín hiệu này không bắt buộc nhưng có thể giúp mô hình học máy hoạt động hiệu quả hơn.công cụ cho phép

Công nghệ học máy: Hệ thống huấn luyện mô hình dự đoán dựa trên dữ liệu đầu vào.

Tính năng đo lường tập trung vào quyền riêng tư: Bộ sáng kiến giúp đánh giá kết quả đo lường của Google Ads trong bối cảnh cookie không còn được sử dụng.

Mục tiêu thu nạp khách hàng mới: Mục tiêu này cho phép định giá trị và đặt giá thầu cho khách hàng mới, tối đa hóa số lượt chuyển đổi so với khách hàng hiện tại hoặc chỉ tập trung vào khách hàng mới.

Tài khoản MCC: MCC (My Client Center) là tài khoản đại lý Google, giúp quản lý nhiều tài khoản quảng cáo Google Ads dễ dàng. Tuy nhiên, tài khoản này có thể phức tạp hơn so với tài khoản thông thường. Nếu bạn là cá nhân nhỏ lẻ, có thể không cần sử dụng tài khoản MCC.

2/Các thuật ngữ thống kê trong Google Ads

Điểm Chất Lượng (Quality Score) Điểm chất lượng đánh giá mức độ liên quan giữa từ khóa, mẫu quảng cáo và URL đích. Khi từ khóa trùng khớp với tìm kiếm của người dùng, quảng cáo sẽ được hiển thị trên trang tìm kiếm. Điểm chất lượng cao hơn giúp quảng cáo có vị trí tốt hơn và giảm chi phí mỗi lần nhấp chuột, đồng thời cho thấy mẫu quảng cáo, từ khóa và trang đích của bạn phù hợp và hữu ích.

Lượt Chuyển Đổi (Conversion) Khi khách hàng nhấp vào quảng cáo và thực hiện hành động có giá trị trên trang đích, như hoàn tất mua sắm hoặc điền vào mẫu form, đó được coi là một lượt chuyển đổi. Đây là hành động cho thấy sự tương tác và giá trị từ quảng cáo hoặc trang thông tin sản phẩm của bạn.

Giá Trị Lượt Chuyển Đổi Là giá trị bạn chỉ định cho các hành động quan trọng đối với doanh nghiệp, ví dụ: 5 USD cho cuộc gọi và 20 USD cho lượt đăng ký.

Số Lần Quảng Cáo Hiển Thị (Impressions) Số lần quảng cáo của bạn được hiển thị trên Google.

Thứ Hạng Quảng Cáo (Ad Rank) Thứ hạng quảng cáo xác định vị trí hiển thị của quảng cáo trên trang tìm kiếm, dựa vào giá thầu và điểm chất lượng.

Nút Kêu Gọi Hành Động (Call to Action – CTA) Là nút hoặc cụm từ kêu gọi hành động như “Hành động ngay”, “Nhận”, “Mua” nhằm khuyến khích người dùng thực hiện hành động mong muốn.

Tỷ Lệ Nhấp Chuột (Click Through Rate – CTR) Tỷ lệ phần trăm khách hàng nhấp vào quảng cáo. Công thức tính CTR là: CTR = (Số lần nhấp chuột ÷ Số lần hiển thị) × 100%. Ví dụ, nếu quảng cáo có 10 lần nhấp và 1000 lần hiển thị, CTR là 1%.

Trang Đích (Landing Page) Là trang mà người dùng được dẫn đến khi nhấp vào quảng cáo, nhằm khuyến khích họ thực hiện hành động cụ thể.

Tối Ưu Hóa Quảng Cáo (Optimization) Quá trình điều chỉnh quảng cáo để cải thiện điểm chất lượng và tăng lượng truy cập từ khách hàng mục tiêu.

CPA (Cost Per Action): Chi phí mỗi hành động, được tính bằng tổng chi phí chia cho tổng số lượt chuyển đổi.

CPA biên: Chi phí của các lượt chuyển đổi bổ sung, tính bằng tổng chi phí chia cho số lượt chuyển đổi tăng thêm.

Mô hình phân bổ dựa trên dữ liệu (DDA): Mô hình này phân bổ giá trị cho các lượt chuyển đổi dựa trên cách người dùng tương tác với quảng cáo. DDA sử dụng dữ liệu từ tài khoản của bạn để xác định từ khóa, quảng cáo và chiến dịch có ảnh hưởng lớn nhất đến mục tiêu kinh doanh.

ROAS biên: Lợi tức bổ sung từ việc chi tiêu thêm, tính bằng mức tăng giá trị lượt chuyển đổi chia cho mức chi tiêu tăng thêm.

ROAS (Return On Ad Spend): Lợi tức trên chi tiêu quảng cáo, tính bằng tổng giá trị lượt chuyển đổi chia cho tổng chi phí quảng cáo.

ROI (Return On Investment): Lợi tức đầu tư, tính bằng tổng lợi nhuận chia cho tổng số tiền chi tiêu.

ACPC (Actual Cost Per Click): Chi phí thực tế mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo. Đây là số tiền bạn thực sự phải trả cho một lần nhấp chuột, có thể thấp hơn mức giá thầu tối đa.

Avg.CPC (Average Cost Per Click): Khoản tiền trung bình bạn phải chi trả cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo. Ví dụ, nếu bạn nhận được 2 lượt nhấp với giá thầu 0,2 đô và chi phí là 0,4 đô, CPC trung bình sẽ là: (0,2 + 0,4) / 2 = 0,3 đô.

Split Testing: Chiến lược thử nghiệm để so sánh hiệu quả của các biến thể quảng cáo hoặc chiến lược giá thầu khác nhau.

Daily Budget: Ngân sách hàng ngày, số tiền bạn dự định chi trả cho quảng cáo trong một ngày.

Pay-Per-Click (PPC): Phương thức quảng cáo mà bạn trả tiền mỗi khi có người nhấp vào quảng cáo của bạn. PPC thường bị nhầm lẫn với CPC; PPC là hình thức quảng cáo và CPC là chi phí mỗi nhấp chuột.

CPM (Cost Per Mille): Chi phí cho mỗi 1000 lượt hiển thị. CPM thường được sử dụng trong quảng cáo hiển thị.

3/Thuật ngữ cấu trúc Quảng cáo

Tiêu đề quảng cáo (Headline)

Tiêu đề của quảng cáo thường được hiển thị bằng chữ màu xanh trong quảng cáo.

URL đích (Destination URL)

URL đích là địa chỉ mà người dùng sẽ được dẫn đến khi họ nhấp vào quảng cáo của bạn. Khách hàng không thấy URL đích trong quảng cáo, chỉ thấy hình ảnh quảng cáo.

URL hiển thị (Display URL)

URL hiển thị là địa chỉ bạn có thể chọn để hiện thị trong quảng cáo, thường nằm phía trên phần mô tả và có màu xanh lá cây. Bạn có thể điều chỉnh URL hiển thị để tăng cường nhận diện thương hiệu, làm rõ sản phẩm hoặc dịch vụ, và từ đó có thể cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.

Quảng cáo bên phải (Side Ad)

Là các quảng cáo xuất hiện ở phía bên tay phải của trang kết quả tìm kiếm (SERP).

Quảng cáo nổi bật (Top Ad)

Là loại quảng cáo xuất hiện trong hộp nổi bật, nằm ở phía trên kết quả tìm kiếm, không phải trả tiền. Đây là những thuật ngữ cơ bản trong Google Ads mà bạn cần nắm vững trước khi triển khai chiến dịch quảng cáo.

1UPGoogleAds hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn trong việc thực hiện quảng cáo hiệu quả. Chúc bạn thành công với các chiến dịch quảng cáo của mình! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay góp ý nào, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Cảm ơn bạn!

Hãy đăng ký tư vấn Quảng Cáo Google ngay hôm nay!

Đăng ký tư vấn qua thông tin liên hệ, Zalo chat, hoặc Hotline, chọn từ khoá và đặt ngân sách, sau đó viết quảng cáo đầu tiên của bạn và quyết định nơi bạn muốn quảng cáo đó hiển thị.

Chi phí chỉ từ 3.000.000đ/ngày!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *